Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/122973154.webp
אבני
דרך אבנית
abny
drk abnyt
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/61362916.webp
פשוט
המשקה הפשוט
pshvt
hmshqh hpshvt
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/60352512.webp
הנותר
האוכל הנותר
hnvtr
havkl hnvtr
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/67885387.webp
חשוב
פגישות חשובות
hshvb
pgyshvt hshvbvt
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
ורוד
הריהוט הורוד בחדר
vrvd
hryhvt hvrvd bhdr
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/115458002.webp
רך
המיטה הרכה
rk
hmyth hrkh
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/131904476.webp
מסוכן
התנין המסוכן
msvkn
htnyn hmsvkn
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/44027662.webp
נורא
האיום הנורא
nvra
hayvm hnvra
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/126991431.webp
כהה
הלילה הכהה
khh
hlylh hkhh
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/79183982.webp
אבסורדי
המשקפיים האבסורדיות
absvrdy
hmshqpyym habsvrdyvt
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/116964202.webp
רחב
החוף הרחב
rhb
hhvp hrhb
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/116145152.webp
טיפש
הילד הטיפש
typsh
hyld htypsh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch