Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/36974409.webp
חובה
תענוג הוא חובה
hvbh
t‘envg hva hvbh
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/169449174.webp
לא רגיל
פטריות בלתי רגילות
la rgyl
ptryvt blty rgylvt
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/166838462.webp
שלם
קרחת שלמה
shlm
qrht shlmh
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/135852649.webp
חינם
האמצעי התחבורה החינמי
hynm
hamts‘ey hthbvrh hhynmy
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/133548556.webp
שקט
רמז שקט
shqt
rmz shqt
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/96198714.webp
פתוח
הקרטון הפתוח
ptvh
hqrtvn hptvh
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/116632584.webp
עגלגל
הכביש העגלגל
eglgl
hkbysh h‘eglgl
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/126987395.webp
גרוש
הזוג הגרוש
grvsh
hzvg hgrvsh
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/104397056.webp
מוכן
הבית שכמעט מוכן
mvkn
hbyt shkm‘et mvkn
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/25594007.webp
נוראי
חישוב נוראי
nvray
hyshvb nvray
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/109775448.webp
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
blty nytn lh‘eryk
yhlvm blty nytn lh‘eryk
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/122463954.webp
מאוחר
העבודה המאוחרת
mavhr
h‘ebvdh hmavhrt
muộn
công việc muộn