Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/40936651.webp
שיפועי
ההר השיפועי
shypv‘ey
hhr hshypv‘ey
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/39217500.webp
במצב משומש
מוצרים במצב משומש
bmtsb mshvmsh
mvtsrym bmtsb mshvmsh
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/132592795.webp
שמח
הזוג השמח
shmh
hzvg hshmh
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/130972625.webp
טעים
הפיצה הטעימה
t‘eym
hpytsh ht‘eymh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/118950674.webp
היסטרי
הצעקה ההיסטרית
hystry
hts‘eqh hhystryt
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/128166699.webp
טכני
פלא טכני
tkny
pla tkny
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/84693957.webp
פנטסטי
השהייה הפנטסטית
pntsty
hshhyyh hpntstyt
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/93221405.webp
חם
האח החם
hm
hah hhm
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/93088898.webp
אין סופי
הדרך האין סופית
ayn svpy
hdrk hayn svpyt
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/119362790.webp
אפל
השמיים האפלים
apl
hshmyym haplym
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/116632584.webp
עגלגל
הכביש העגלגל
eglgl
hkbysh h‘eglgl
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/109725965.webp
מומחה
המהנדס המומחה
mvmhh
hmhnds hmvmhh
giỏi
kỹ sư giỏi