Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/59339731.webp
מופתע
המבקר בג‘ונגל המופתע
mvpt‘e
hmbqr bg‘vngl hmvpt‘e
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/80928010.webp
יותר
כמה ערימות
yvtr
kmh ‘erymvt
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/73404335.webp
הפוך
הכיוון ההפוך
hpvk
hkyvvn hhpvk
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/44027662.webp
נורא
האיום הנורא
nvra
hayvm hnvra
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/116622961.webp
מקומי
הירקות המקומיים
mqvmy
hyrqvt hmqvmyym
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/174751851.webp
קודם
השותף הקודם
qvdm
hshvtp hqvdm
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/129050920.webp
מפורסם
המקדש המפורסם
mpvrsm
hmqdsh hmpvrsm
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/113864238.webp
חמוד
החתלתול החמוד
hmvd
hhtltvl hhmvd
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/132447141.webp
פגוע
הגבר הפגוע
pgv‘e
hgbr hpgv‘e
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/135852649.webp
חינם
האמצעי התחבורה החינמי
hynm
hamts‘ey hthbvrh hhynmy
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/130972625.webp
טעים
הפיצה הטעימה
t‘eym
hpytsh ht‘eymh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/171013917.webp
אדום
מטרייה אדומה
advm
mtryyh advmh
đỏ
cái ô đỏ