Từ vựng

Học tính từ – Hindi

cms/adjectives-webp/127929990.webp
सतर्क
सतर्क गाड़ी धोना
satark
satark gaadee dhona
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/1703381.webp
असमझ
एक असमझ दुर्घटना
asamajh
ek asamajh durghatana
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/76973247.webp
संकीर्ण
एक संकीर्ण सोफा
sankeern
ek sankeern sopha
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/15049970.webp
बुरा
एक बुरा बाढ़
bura
ek bura baadh
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/120789623.webp
सुंदर
एक सुंदर द्रेस
sundar
ek sundar dres
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/101101805.webp
उच्च
उच्च मीनार
uchch
uchch meenaar
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/74903601.webp
मूर्ख
मूर्ख बातचीत
moorkh
moorkh baatacheet
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/130075872.webp
मजेदार
वह मजेदार उपशम
majedaar
vah majedaar upasham
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/88411383.webp
रोचक
रोचक तरल पदार्थ
rochak
rochak taral padaarth
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ठंडा
वह ठंडी मौसम
thanda
vah thandee mausam
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/170476825.webp
गुलाबी
गुलाबी कमरा साज़
gulaabee
gulaabee kamara saaz
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/119499249.webp
तत्पर
तत्पर सहायता
tatpar
tatpar sahaayata
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách