Từ vựng

Học tính từ – Hungary

cms/adjectives-webp/93088898.webp
végtelen
a végtelen út
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/123115203.webp
titkos
egy titkos információ
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extrém
az extrém szörfözés
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/130246761.webp
fehér
a fehér táj
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/134079502.webp
globális
a globális világgazdaság
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/140758135.webp
hűvös
a hűvös ital
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/171538767.webp
közeli
egy közeli kapcsolat
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/111345620.webp
száraz
a száraz ruha
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/40936651.webp
meredek
a meredek hegy
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/59351022.webp
vízszintes
a vízszintes ruhatartó
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoszexuális
két homoszexuális férfi
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/16339822.webp
szerelmes
a szerelmes pár
đang yêu
cặp đôi đang yêu