Từ vựng

Học tính từ – Hungary

cms/adjectives-webp/111345620.webp
száraz
a száraz ruha
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/112277457.webp
óvatlan
az óvatlan gyerek
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/134079502.webp
globális
a globális világgazdaság
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/130526501.webp
ismert
az ismert Eiffel-torony
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extrém
az extrém szörfözés
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/1703381.webp
felfoghatatlan
egy felfoghatatlan szerencsétlenség
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/127531633.webp
változatos
egy változatos gyümölcskínálat
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
pihentető
egy pihentető nyaralás
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/173982115.webp
narancssárga
narancssárga sárgabarackok
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/169232926.webp
tökéletes
tökéletes fogak
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/115196742.webp
csődben
a csődben lévő személy
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/174751851.webp
előző
az előző partner
trước
đối tác trước đó