Từ vựng

Học tính từ – Hungary

cms/adjectives-webp/15049970.webp
rossz
egy rossz árvíz
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/129926081.webp
részeg
egy részeg ember
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/119499249.webp
sürgős
sürgős segítség
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/60352512.webp
megmaradt
a megmaradt étel
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/133548556.webp
csendes
egy csendes megjegyzés
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/122351873.webp
vérző
vérző ajkak
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/39465869.webp
határozott idejű
a határozott idejű parkolási idő
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/62689772.webp
mai
a mai napilapok
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
egy modern médium
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/133626249.webp
hazai
hazai gyümölcs
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/11492557.webp
elektromos
az elektromos hegyi vasút
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/130510130.webp
szigorú
a szigorú szabály
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt