Từ vựng

Học tính từ – Armenia

cms/adjectives-webp/168105012.webp
հանրաճանաչ
հանրաճանաչ կոնցերտ
hanrachanach’
hanrachanach’ konts’ert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/133802527.webp
հորիզոնական
հորիզոնական գիծ
horizonakan
horizonakan gits
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/103342011.webp
օտարերկրական
օտարերկրական կապույտ
otarerkrakan
otarerkrakan kapuyt
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/113624879.webp
ժամական
ժամական հետապնդում
zhamakan
zhamakan hetapndum
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/40936651.webp
առատ
առատ լեռը
arrat
arrat lerry
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/88411383.webp
հետաքրքիր
հետաքրքիր հեղուկ
hetak’rk’ir
hetak’rk’ir heghuk
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/134068526.webp
նման
երկու նման նմանատառեր
nman
yerku nman nmanatarrer
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/100619673.webp
չափահաս
չափահաս լիմոններ
ch’ap’ahas
ch’ap’ahas limonner
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/116145152.webp
միգուցեղ
միգուցեղ տղամարդը
miguts’egh
miguts’egh tghamardy
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/118968421.webp
բարերարանքային
բարերարանքային հող
barerarank’ayin
barerarank’ayin hogh
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/96198714.webp
բացված
բացված տուփը
bats’vats
bats’vats tup’y
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/132465430.webp
հիմանալի
հիմանալի կին
himanali
himanali kin
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn