Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/105595976.webp
eksternal
penyimpanan eksternal
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/129942555.webp
tertutup
mata yang tertutup
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/132592795.webp
bahagia
pasangan yang bahagia
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/159466419.webp
seram
suasana yang seram
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/120255147.webp
bermanfaat
konsultasi yang bermanfaat
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/33086706.webp
medis
pemeriksaan medis
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/69435964.webp
persahabatan
pelukan persahabatan
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/103211822.webp
jelek
petinju yang jelek
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/112899452.webp
basah
pakaian basah
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/168105012.webp
populer
konser yang populer
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/49304300.webp
sempurna
jembatan yang belum sempurna
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/132926957.webp
hitam
gaun yang hitam
đen
chiếc váy đen