Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/87672536.webp
tiga kali lipat
chip ponsel tiga kali lipat
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/144231760.webp
gila
wanita yang gila
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/115595070.webp
tanpa usaha
jalur sepeda tanpa usaha
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/171965638.webp
aman
pakaian yang aman
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/163958262.webp
hilang
pesawat yang hilang
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/82786774.webp
tergantung
pasien yang tergantung pada obat
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/110722443.webp
bulat
bola yang bulat
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/132624181.webp
tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/104193040.webp
menyeramkan
penampakan yang menyeramkan
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/116959913.webp
istimewa
ide yang istimewa
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/117966770.webp
pelan
permintaan untuk berbicara pelan
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/171454707.webp
terkunci
pintu yang terkunci
đóng
cánh cửa đã đóng