Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/102746223.webp
tidak ramah
pria yang tidak ramah
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/112899452.webp
basah
pakaian basah
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/55324062.webp
terkait
isyarat tangan yang terkait
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
berduri
kaktus yang berduri
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sedih
anak yang sedih
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/132465430.webp
bodoh
perempuan yang bodoh
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/106137796.webp
segar
tiram segar
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/120255147.webp
bermanfaat
konsultasi yang bermanfaat
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/169425275.webp
terlihat
gunung yang terlihat
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/64904183.webp
termasuk
sedotan yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/53272608.webp
gembira
pasangan yang gembira
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/132592795.webp
bahagia
pasangan yang bahagia
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc