Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/107078760.webp
keras
pertengkaran yang keras
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/122184002.webp
kuno
buku-buku kuno
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/133909239.webp
khusus
apel khusus
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/131822697.webp
sedikit
makanan yang sedikit
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/100834335.webp
bodoh
rencana yang bodoh
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132514682.webp
suka menolong
wanita yang suka menolong
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
Protestan
pendeta Protestan
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/132679553.webp
kaya
wanita yang kaya
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/63281084.webp
ungu
bunga ungu
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/118962731.webp
marah
wanita yang marah
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/173160919.webp
mentah
daging mentah
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/132633630.webp
bersalju
pohon-pohon bersalju
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết