Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/42560208.webp
gila
pemikiran yang gila
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132926957.webp
hitam
gaun yang hitam
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/164795627.webp
buatan sendiri
minuman buatan sendiri dari stroberi
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/125846626.webp
lengkap
pelangi yang lengkap
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/108332994.webp
lemah
pria yang lemah
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/132624181.webp
tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nakal
anak yang nakal
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/127330249.webp
tergesa-gesa
Santa Klaus yang tergesa-gesa
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/148073037.webp
laki-laki
tubuh laki-laki
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/132144174.webp
hati-hati
anak laki-laki yang hati-hati
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/107298038.webp
nuklir
ledakan nuklir
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/122351873.webp
berdarah
bibir berdarah
chảy máu
môi chảy máu