Từ vựng

Học tính từ – Ý

cms/adjectives-webp/144942777.webp
insolito
un clima insolito
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/132926957.webp
nero
un abito nero
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/164753745.webp
vigile
il pastore tedesco vigile
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/103211822.webp
brutto
il pugile brutto
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/1703381.webp
incomprensibile
una disgrazia incomprensibile
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/121736620.webp
povero
un uomo povero
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/126272023.webp
serale
un tramonto serale
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/143067466.webp
pronto al decollo
l‘aereo pronto al decollo
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/127531633.webp
variato
un assortimento di frutta variato
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/134391092.webp
impossibile
un accesso impossibile
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/98507913.webp
nazionale
le bandiere nazionali
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/11492557.webp
elettrico
la funivia elettrica
điện
tàu điện lên núi