Từ vựng

Học tính từ – Ý

cms/adjectives-webp/145180260.webp
strano
un‘abitudine alimentare strana
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/104193040.webp
spaventoso
una figura spaventosa
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/40894951.webp
avvincente
la storia avvincente
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/122973154.webp
roccioso
un sentiero roccioso
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/15049970.webp
grave
un‘alluvione grave
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/131857412.webp
adulto
la ragazza adulta
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/123115203.webp
segreto
un‘informazione segreta
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/135260502.webp
dorato
la pagoda dorata
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastico
un soggiorno fantastico
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/19647061.webp
improbabile
un lancio improbabile
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/128166699.webp
tecnico
una meraviglia tecnica
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/132624181.webp
corretto
la direzione corretta
chính xác
hướng chính xác