Từ vựng

Học tính từ – Ý

interessante
la sostanza interessante
thú vị
chất lỏng thú vị
medico
un esame medico
y tế
cuộc khám y tế
equo
una divisione equa
công bằng
việc chia sẻ công bằng
rimanente
il cibo rimanente
còn lại
thức ăn còn lại
enorme
l‘enorme dinosauro
to lớn
con khủng long to lớn
stretto
il ponte sospeso stretto
hẹp
cây cầu treo hẹp
brillo
l‘uomo brillo
say xỉn
người đàn ông say xỉn
spinoso
i cactus spinosi
gai
các cây xương rồng có gai
adulto
la ragazza adulta
trưởng thành
cô gái trưởng thành
utile
una consulenza utile
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
confondibile
tre neonati confondibili
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
innamorato
una coppia innamorata
đang yêu
cặp đôi đang yêu