Từ vựng
Học tính từ – Ý

confondibile
tre neonati confondibili
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

elettrico
la funivia elettrica
điện
tàu điện lên núi

verde
la verdura verde
xanh lá cây
rau xanh

chiuso
la porta chiusa
đóng
cánh cửa đã đóng

atomico
l‘esplosione atomica
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

violento
il terremoto violento
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

minorenne
una ragazza minorenne
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

intero
una pizza intera
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

nero
un abito nero
đen
chiếc váy đen

geniale
il costume geniale
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

sinuoso
la strada sinuosa
uốn éo
con đường uốn éo
