Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/133802527.webp
水平な
水平なライン
suiheina
suiheina rain
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/166838462.webp
完全な
完全な禿げ
kanzen‘na
kanzen‘na hage
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/171965638.webp
安全な
安全な服
anzen‘na
anzen‘na fuku
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/103342011.webp
外国の
外国の絆
gaikoku no
gaikoku no kizuna
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/175820028.webp
東の
東の港町
azuma no
azuma no Minatochō
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/69435964.webp
友情の
友情の抱擁
yūjō no
yūjō no hōyō
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/113624879.webp
毎時の
毎時の交代
maiji no
maiji no kōtai
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/127929990.webp
丁寧な
丁寧な車の洗車
teineina
teineina kuruma no sensha
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/129080873.webp
晴れた
晴れた空
hareta
hareta sora
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/94026997.webp
やんちゃな
やんちゃな子供
yanchana
yanchana kodomo
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/126987395.webp
離婚した
離婚したカップル
rikon shita
rikon shita kappuru
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/134344629.webp
黄色い
黄色いバナナ
kiiroi
kiiroi banana
vàng
chuối vàng