Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/82537338.webp
苦い
苦いチョコレート
nigai
nigai chokorēto
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/68983319.webp
借金を抱えた
借金を抱える人
shakkin o kakaeta
shakkin o kakaeru hito
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
ありそうもない
ありそうもない投げ
ari-sō mo nai
ari-sō mo nai nage
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ばかな
ばかな話
ba ka na
bakana hanashi
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/59882586.webp
アルコール依存症
アルコール依存症の男
arukōru isonshō
arukōru isonshō no otoko
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/132049286.webp
小さい
小さな赤ちゃん
chīsai
chīsana akachan
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
三つの
三つ目
mittsu no
mittsume
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/102674592.webp
カラフルな
カラフルなイースターエッグ
karafuruna
karafuruna īsutāeggu
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/88260424.webp
未知の
未知のハッカー
michi no
michi no hakkā
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/171618729.webp
垂直の
垂直な岩
suichoku no
suichokuna iwa
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/39465869.webp
有期
有期の駐車時間
yūki
yūki no chūsha jikan
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/117489730.webp
英語の
英語の授業
eigo no
eigo no jugyō
Anh
tiết học tiếng Anh