Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/102547539.webp
出席している
出席しているベル
shusseki shite iru
shusseki shite iru beru
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/103211822.webp
醜い
醜いボクサー
minikui
minikui bokusā
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/94039306.webp
ごく小さい
ごく小さい芽
goku chīsai
goku chīsai me
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/132103730.webp
寒い
寒い天気
samui
samui tenki
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/110248415.webp
大きい
大きい自由の女神像
ōkī
ōkī jiyūnomegamizō
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/132049286.webp
小さい
小さな赤ちゃん
chīsai
chīsana akachan
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
未来の
未来のエネルギー生産
mirai no
mirai no enerugī seisan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/121736620.webp
貧しい
貧しい男
mazushī
mazushī otoko
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/116632584.webp
曲がりくねった
曲がりくねった道路
magarikunetta
magarikunetta dōro
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/40936651.webp
急な山
kyū
kyūna yama
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/101287093.webp
悪い
悪い同僚
warui
warui dōryō
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/126936949.webp
軽い
軽い羽
karui
karui hane
nhẹ
chiếc lông nhẹ