Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/115703041.webp
無色の
無色の浴室
mushoku no
mushoku no yokushitsu
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/112899452.webp
濡れた
濡れた衣類
nureta
nureta irui
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/128406552.webp
怒った
怒った警察官
okotta
okotta keisatsukan
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/55324062.webp
関連している
関連する手のサイン
kanren shite iru
kanren suru te no sain
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/166838462.webp
完全な
完全な禿げ
kanzen‘na
kanzen‘na hage
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/74180571.webp
必要な
必要な冬タイヤ
hitsuyōna
hitsuyōna fuyu taiya
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/130510130.webp
厳格な
厳格な規則
genkakuna
genkakuna kisoku
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/96387425.webp
急進的な
急進的な問題解決
kyūshin-tekina
kyūshin-tekina mondaikaiketsu
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/168988262.webp
濁った
濁ったビール
nigotta
nigotta bīru
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/112277457.webp
不注意な
不注意な子供
fuchūina
fuchūina kodomo
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/89920935.webp
物理的な
物理的な実験
butsuri-tekina
butsuri-tekina jikken
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/132647099.webp
準備ができている
準備ができているランナー
junbi ga dekite iru
junbi ga dekite iru ran‘nā
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng