Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/131533763.webp
多い
多くの資本
ōi
ōku no shihon
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/130372301.webp
空気力学的な
空気力学的な形
kūki rikigaku-tekina
kūki rikigaku-tekina katachi
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/127042801.webp
冬の
冬の風景
fuyu no
fuyu no fūkei
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/111608687.webp
塩辛い
塩辛いピーナッツ
shiokarai
shiokarai pīnattsu
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/110722443.webp
丸い
丸いボール
marui
marui bōru
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/128406552.webp
怒った
怒った警察官
okotta
okotta keisatsukan
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/70910225.webp
近い
近くのライオン
chikai
chikaku no raion
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/131228960.webp
天才的な
天才的な変装
tensai-tekina
tensai-tekina hensō
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/131822697.webp
少ない
少ない食事
sukunai
sukunai shokuji
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/84096911.webp
こっそりと
こっそりとのお菓子
kossori to
kossori to no okashi
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/131511211.webp
苦い
苦いグレープフルーツ
nigai
nigai gurēpufurūtsu
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/1703381.webp
信じがたい
信じがたい不幸
shinji gatai
shinji gatai fukō
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được