Từ vựng
Học tính từ – George

შესაბამისი
შესაბამისი კბილი
shesabamisi
shesabamisi k’bili
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

უმოქმედო
უმოქმედო კაცი
umokmedo
umokmedo k’atsi
què
một người đàn ông què

ქალისეული
ქალისეული ბალები
kaliseuli
kaliseuli balebi
nữ
đôi môi nữ

ბედნიერი
ბედნიერი წყვილი
bednieri
bednieri ts’q’vili
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

გაყოფილი
გაყოფილი წყალობილები
gaq’opili
gaq’opili ts’q’alobilebi
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

საჭირო
საჭირო ხელსასწორი
sach’iro
sach’iro khelsasts’ori
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

შორეული
შორეული სახლი
shoreuli
shoreuli sakhli
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

ექსტრემალური
ექსტრემალური სერფინგი
ekst’remaluri
ekst’remaluri serpingi
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

მნიშვნელოვანი
მნიშვნელოვანი ვადები
mnishvnelovani
mnishvnelovani vadebi
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

სამმაგი
სამმაგი მობილური ჩიპი
sammagi
sammagi mobiluri chip’i
gấp ba
chip di động gấp ba

წაუკითხავადი
წაუკითხავადი ტექსტი
ts’auk’itkhavadi
ts’auk’itkhavadi t’ekst’i
không thể đọc
văn bản không thể đọc
