გაბადებული
ახლად გაბადებული ბავშვი
gabadebuli
akhlad gabadebuli bavshvi
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
ყოველდღეური
ყოველდღეური აბანოსწურავი
q’oveldgheuri
q’oveldgheuri abanosts’uravi
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
უღრმა
უღრმა ცა
ughrma
ughrma tsa
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ახლო
ახლო ლომი
akhlo
akhlo lomi
gần
con sư tử gần