Từ vựng
Học tính từ – Kazakh

жақсы
жақсы кофе
jaqsı
jaqsı kofe
tốt
cà phê tốt

Абсолют
Абсолют ішу
Absolyut
Absolyut işw
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

түпкі
түпкі тамақ дәрігі
tüpki
tüpki tamaq därigi
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

пайдаланылған
пайдаланылған заттар
paydalanılğan
paydalanılğan zattar
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

сұнды
сұнды гүлдер
sundı
sundı gülder
đẹp
hoa đẹp

ұйқылы
ұйқылы кезең
uyqılı
uyqılı kezeñ
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

сенімді
сенімді махаббатты белгі
senimdi
senimdi maxabbattı belgi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

кірістірілген
кірістірілген салмақтар
kiristirilgen
kiristirilgen salmaqtar
bao gồm
ống hút bao gồm

жылдам
жылдам түсуші
jıldam
jıldam tüswşi
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

заңды
заңды мәселе
zañdı
zañdı mäsele
pháp lý
một vấn đề pháp lý

шекараланған
шекараланған парковка уақыты
şekaralanğan
şekaralanğan parkovka waqıtı
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
