Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/129080873.webp
햇빛 가득한
햇빛 가득한 하늘
haesbich gadeughan
haesbich gadeughan haneul
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
가시 돋힌
가시 돋힌 선인장들
gasi dodhin
gasi dodhin seon-injangdeul
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/103342011.webp
외국의
외국의 연대
oegug-ui
oegug-ui yeondae
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/174755469.webp
사회적인
사회적인 관계
sahoejeog-in
sahoejeog-in gwangye
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/1703381.webp
믿기 힘든
믿기 힘든 재난
midgi himdeun
midgi himdeun jaenan
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/47013684.webp
미혼의
미혼의 남자
mihon-ui
mihon-ui namja
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/132704717.webp
약한
약한 환자
yaghan
yaghan hwanja
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/163958262.webp
실종된
실종된 비행기
siljongdoen
siljongdoen bihaeng-gi
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/20539446.webp
매년의
매년의 카니발
maenyeon-ui
maenyeon-ui kanibal
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/92314330.webp
흐린
흐린 하늘
heulin
heulin haneul
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/100658523.webp
중앙의
중앙의 시장 광장
jung-ang-ui
jung-ang-ui sijang gwangjang
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/97017607.webp
불공평한
불공평한 업무 분담
bulgongpyeonghan
bulgongpyeonghan eobmu bundam
bất công
sự phân chia công việc bất công