Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/118950674.webp
히스테릭한
히스테릭한 비명
hiseutelighan
hiseutelighan bimyeong
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/134719634.webp
미완성의
미완성의 다리
miwanseong-ui
miwanseong-ui dali
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/174755469.webp
사회적인
사회적인 관계
sahoejeog-in
sahoejeog-in gwangye
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/68653714.webp
개신교의
개신교 목사
gaesingyoui
gaesingyo mogsa
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/133909239.webp
차가운
차가운 날씨
chagaun
chagaun nalssi
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/127673865.webp
은색의
은색의 차
eunsaeg-ui
eunsaeg-ui cha
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/169533669.webp
필요한
필요한 여권
pil-yohan
pil-yohan yeogwon
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/1703381.webp
믿기 힘든
믿기 힘든 재난
midgi himdeun
midgi himdeun jaenan
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/115283459.webp
비만인
비만인 사람
biman-in
biman-in salam
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/60352512.webp
남아있는
남아있는 음식
nam-aissneun
nam-aissneun eumsig
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/135260502.webp
평범한
평범한 집안일
pyeongbeomhan
pyeongbeomhan jib-an-il
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/89920935.webp
물리학적인
물리학 실험
mullihagjeog-in
mullihag silheom
vật lý
thí nghiệm vật lý