Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/125506697.webp
좋은
좋은 커피
joh-eun
joh-eun keopi
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/130372301.webp
공기역학적인
공기역학적인 형태
gong-giyeoghagjeog-in
gong-giyeoghagjeog-in hyeongtae
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/132368275.webp
깊은
깊은 눈
gip-eun
gip-eun nun
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/132592795.webp
행복한
행복한 커플
haengboghan
haengboghan keopeul
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc