Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/127330249.webp
서두르는
서두르는 산타클로스
seoduleuneun
seoduleuneun santakeulloseu
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/42560208.webp
미친
미친 생각
michin
michin saeng-gag
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/85738353.webp
절대적인
절대적으로 마실 수 있는
jeoldaejeog-in
jeoldaejeog-eulo masil su issneun
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/116959913.webp
우수한
우수한 아이디어
usuhan
usuhan aidieo
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/28851469.webp
늦은
늦은 출발
neuj-eun
neuj-eun chulbal
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/134764192.webp
수용할 수 없는
수용할 수 없는 대기 오염
suyonghal su eobsneun
suyonghal su eobsneun daegi oyeom
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/103274199.webp
말 없는
말 없는 소녀들
mal eobsneun
mal eobsneun sonyeodeul
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/120255147.webp
도움되는
도움되는 상담
doumdoeneun
doumdoeneun sangdam
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/107592058.webp
아름다운
아름다운 꽃들
aleumdaun
aleumdaun kkochdeul
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/112373494.webp
필요한
필요한 손전등
pil-yohan
pil-yohan sonjeondeung
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/52842216.webp
흥분한
흥분한 반응
heungbunhan
heungbunhan ban-eung
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/130964688.webp
고장난
고장난 차 유리
gojangnan
gojangnan cha yuli
hỏng
kính ô tô bị hỏng