Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/34780756.webp
bezav
mirovê bezav
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/42560208.webp
bi dîn
fikra bi dîn
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/170631377.webp
erênî
baweriyek erênî
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/94026997.webp
naxweş
zaroka naxweş
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/110722443.webp
olîmpîk
madalyaya zêrîn ya olîmpîk
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/135260502.webp
zêrîn
pagodê zêrîn
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/102674592.webp
rengîn
hênikên rengîn
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/70910225.webp
nêz
şêra nêz
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/79183982.webp
dilsoz
eyneka dilsoz
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/116145152.webp
biexlet
kurê biexlet
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/118962731.webp
avakirî
erdê avakirî
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/88411383.webp
başîn
avêja başîn
thú vị
chất lỏng thú vị