Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/133548556.webp
sakit
îşareta sakit
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/130292096.webp
serxweş
mirovekî serxweş
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/61362916.webp
hêsan
şîrîna hêsan
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/168327155.webp
porpûr
lavendela porpûr
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/67885387.webp
girîng
termînên girîng
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/116964202.webp
pirsgirêkî
nexweşiya pirsgirêkî
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/121201087.webp
xerab
paneyek xerab
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/169425275.webp
dîtin
çîya dîtin
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ûfûqî
xeta ûfûqî
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/57686056.webp
hêja
jina hêja
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/134870963.webp
gewre
şûna gewre
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/74903601.webp
nexweş
axaftina nexweş
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn