Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/42560208.webp
bi dîn
fikra bi dîn
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/133909239.webp
taybet
sêvê taybet
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/120255147.webp
zihef
xwendekareke zihef
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/164753745.webp
çavtî
çendekê çavtî
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/117502375.webp
şahî
şelaleyeke şahî
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radîkal
çareseriya radîkal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/134764192.webp
yekemîn
gulanên yekemîn
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/168327155.webp
porpûr
lavendela porpûr
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/117489730.webp
vok
perdeya vok
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/61570331.webp
rast
şîmpanzeya rast
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/103342011.webp
biyanî
peywendiya biyanî
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/60352512.webp
mayî
xwarina mayî
còn lại
thức ăn còn lại