Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/166035157.webp
ligelî
pirsgirêka ligelî
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nêr
laşê nêr
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/116145152.webp
biexlet
kurê biexlet
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/88411383.webp
başîn
avêja başîn
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/61775315.webp
bi hêlî
copeka bi hêlî
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksûel
du mêrên homoseksûel
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/74903601.webp
nexweş
axaftina nexweş
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/172157112.webp
romantîk
cûtek romantîk
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/49304300.webp
temam
kewa ne temam
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/80928010.webp
zêde
belavkirinên zêde
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/134462126.webp
biryar
civînekê biryar
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/1703381.webp
bênagihandin
bêxemlêkiya bênagihandin
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được