Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/76973247.webp
teng
kanepeya teng
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/30244592.webp
darayî
malên darayî
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/125846626.webp
tevahî
kenarekî tevahî ya baran
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/167400486.webp
xewnî
dema xewnî
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/93014626.webp
drust
sebzeya drust
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/97017607.webp
nedadgirtî
parvekirina karê nedadgirtî
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/103075194.webp
qisk
jina qisk
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/129942555.webp
girtî
çavên girtî
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/34780756.webp
bezav
mirovê bezav
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/130075872.webp
bilbil
cîlbîlkirina bilbil
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/40795482.webp
hevgir
sê zarokên hevgir
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/168105012.webp
populer
konsera populer
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến