Từ vựng
Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

teng
kanepeya teng
chật
ghế sofa chật

darayî
malên darayî
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

tevahî
kenarekî tevahî ya baran
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

xewnî
dema xewnî
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

drust
sebzeya drust
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

nedadgirtî
parvekirina karê nedadgirtî
bất công
sự phân chia công việc bất công

qisk
jina qisk
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

girtî
çavên girtî
đóng
mắt đóng

bezav
mirovê bezav
độc thân
người đàn ông độc thân

bilbil
cîlbîlkirina bilbil
hài hước
trang phục hài hước

hevgir
sê zarokên hevgir
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
