Từ vựng
Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

hêja
şêrînek hêja
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

xemgîn
mêrên xemgîn
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

baş
dîtinê baş
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

qedexe
çandinê qedexe
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

tijî
sepeteke tijî ya bazarê
đầy
giỏ hàng đầy

rojhilatî
bajarê rojhilatî ya portê
phía đông
thành phố cảng phía đông

xemgîn
jineke xemgîn
huyên náo
tiếng hét huyên náo

şahî
şelaleyeke şahî
mở
bức bình phong mở

biexlaq
plên biexlaq
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

pirsgirêkî
nexweşiya pirsgirêkî
rộng
bãi biển rộng

fransî
paytexta fransî
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
