Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/172707199.webp
hêja
şêrînek hêja
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/89893594.webp
xemgîn
mêrên xemgîn
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/74047777.webp
baş
dîtinê baş
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/99027622.webp
qedexe
çandinê qedexe
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/129704392.webp
tijî
sepeteke tijî ya bazarê
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/175820028.webp
rojhilatî
bajarê rojhilatî ya portê
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/118950674.webp
xemgîn
jineke xemgîn
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/117502375.webp
şahî
şelaleyeke şahî
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/100834335.webp
biexlaq
plên biexlaq
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/116964202.webp
pirsgirêkî
nexweşiya pirsgirêkî
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
fransî
paytexta fransî
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/125846626.webp
tevahî
kenarekî tevahî ya baran
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh