Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/175820028.webp
rojhilatî
bajarê rojhilatî ya portê
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/80273384.webp
dûr
safira dûr
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/101101805.webp
bilind
kulîlka bilind
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/135350540.webp
heye
malêya baziya heye
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/13792819.webp
bêrêvebirin
rêya bêrêvebirin
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastîk
qendîna fantastîk
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/126001798.webp
giştî
tualetên giştî
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/138057458.webp
zêde
dahatina zêde
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/93221405.webp
germ
agirê germ
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/39217500.webp
kar hatî bikaranîn
tiştên ku kar hatî bikaranîn
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
tijî
sepeteke tijî ya bazarê
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/82537338.webp
tûj
çikolata tûj
đắng
sô cô la đắng