Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/173160919.webp
xam
mişkek xam
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/112373494.webp
karekî
mûzekî karekî
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/129942555.webp
girtî
çavên girtî
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/70702114.webp
bê wate
şemsiyeya bê wate
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/125882468.webp
hemû
yek pizzayê hemû
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
qirêj
boxerê qirêj
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/15049970.webp
xerab
avkêşa xerab
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/61570331.webp
rast
şîmpanzeya rast
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/170361938.webp
girîng
çewtiyek girîng
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/75903486.webp
belengaz
jiyana belengaz
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/118950674.webp
xemgîn
jineke xemgîn
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/170182295.webp
erênî
nûçeya erênî
tiêu cực
tin tức tiêu cực