Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/134156559.webp
xwendina zû
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/68983319.webp
borckar
kesê borckar
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/133548556.webp
sakit
îşareta sakit
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/53239507.webp
şaş
kometa şaş
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/127042801.webp
zivistanî
manzara zivistanî
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/74679644.webp
bi awayekî taybet
torên bi awayekî taybet
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
maseya oval
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/142264081.webp
berê
çîroka berê
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/94354045.webp
cudahî
penûsên cudahî
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/119674587.webp
konkrêt
plên konkrêt
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/103342011.webp
biyanî
peywendiya biyanî
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dilşîn
pişîkeke dilşîn
dễ thương
một con mèo dễ thương