Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/172832476.webp
revşdar
rûpelên malê revşdar
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/102547539.webp
li wir
zengilê li wir
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/11492557.webp
elektrîkî
rayeya çiyayê elektrîkî
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/57686056.webp
hêja
jina hêja
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/122351873.webp
xwînî
lêvên xwînî
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/170361938.webp
girîng
çewtiyek girîng
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/74903601.webp
nexweş
axaftina nexweş
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/171966495.webp
pakk
kûpkên pakk
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/116622961.webp
xwecihî
sebzeya xwecihî
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/23256947.webp
pîs
keça pîs
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/117966770.webp
xurî
kaktûsên xurî
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
merhamet
alîkariyeke merhamet
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách