Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/121736620.webp
жоксуз
жоксуз эркек
joksuz
joksuz erkek
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/129678103.webp
даяр
даяр аял
dayar
dayar ayal
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/130372301.webp
аэродинамикалык
аэродинамикалык форма
aerodinamikalık
aerodinamikalık forma
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/142264081.webp
мурунку
мурунку тарых
murunku
murunku tarıh
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/164753745.webp
өтөөлөт
өтөөлөт ит кошу
ötöölöt
ötöölöt it koşu
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/115554709.webp
фин
фин столица
fin
fin stolitsa
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/132871934.webp
жалгыз
жалгыз бекер
jalgız
jalgız beker
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/134870963.webp
улуттуу
улуттуу таш жергиликтүү
uluttuu
uluttuu taş jergiliktüü
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/168105012.webp
көптөгөн
көптөгөн концерт
köptögön
köptögön kontsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/121712969.webp
кургак
кургак жыгач там
kurgak
kurgak jıgaç tam
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/132974055.webp
чист
чист суу
çist
çist suu
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/117489730.webp
английский
английский сабак
angliyskiy
angliyskiy sabak
Anh
tiết học tiếng Anh