Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/23256947.webp
жаман
жаман кыз
jaman
jaman kız
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/128024244.webp
ката
ката брокколи
kata
kata brokkoli
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/108932478.webp
бош
бош экран
boş
boş ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/123115203.webp
сыр
сыр маалымат
sır
sır maalımat
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/3137921.webp
тыйым
тыйым тартиби
tıyım
tıyım tartibi
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/107592058.webp
гөзел
гөзел гүлдөр
gözel
gözel güldör
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/171244778.webp
надир
надир панда
nadir
nadir panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/15049970.webp
жаман
жаман су боюнча беделий
jaman
jaman su boyunça bedeliy
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
кир
кир аба
kir
kir aba
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/9139548.webp
аял
аял дудактар
ayal
ayal dudaktar
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
ийгиликтүү
ийгиликтүү студенттер
iygiliktüü
iygiliktüü studentter
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/131822697.webp
аз
аз тамак
az
az tamak
ít
ít thức ăn