Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

жылыткан
жылыткан бассейн
jılıtkan
jılıtkan basseyn
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

жумсак
жумсак температура
jumsak
jumsak temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

толук-жашаган
толук-жашаган жашы аял
toluk-jaşagan
toluk-jaşagan jaşı ayal
thật
tình bạn thật

жемире
жемире кумжал
jemire
jemire kumjal
tinh tế
bãi cát tinh tế

достукчу
достукчу курама
dostukçu
dostukçu kurama
thân thiện
cái ôm thân thiện

аймакташ
аймакташ жүп
aymaktaş
aymaktaş jüp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

галпаара
галпаара кышкара
galpaara
galpaara kışkara
huyên náo
tiếng hét huyên náo

кичине
кичине кыз
kiçine
kiçine kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

тыныч
тыныч велосипед жолу
tınıç
tınıç velosiped jolu
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

колдонулуучу
колдонулуучу жумурткалар
koldonuluuçu
koldonuluuçu jumurtkalar
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

тирилтип жаткан
тирилтип жаткан үй беткемчиликтери
tiriltip jatkan
tiriltip jatkan üy betkemçilikteri
sống động
các mặt tiền nhà sống động
