Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/158476639.webp
аяккап
аяккап төлкө
ayakkap
ayakkap tölkö
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/131904476.webp
кыприкли
кыприкли крокодил
kıprikli
kıprikli krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/40795482.webp
бири-бирине охшош
үч бири-бирине охшош бала
biri-birine ohşoş
üç biri-birine ohşoş bala
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/116959913.webp
бир дана
бир дана идея
bir dana
bir dana ideya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/116622961.webp
жергиликтүү
жергиликтүү жарымжаат
jergiliktüü
jergiliktüü jarımjaat
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/142264081.webp
мурунку
мурунку тарых
murunku
murunku tarıh
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/171618729.webp
тик
тик таш
tik
tik taş
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/134870963.webp
улуттуу
улуттуу таш жергиликтүү
uluttuu
uluttuu taş jergiliktüü
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/100573313.webp
жакшы
жакшы жаныбарлар
jakşı
jakşı janıbarlar
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/127957299.webp
спектакульдүк
спектакульдүк кыр жаактар
spektakuldük
spektakuldük kır jaaktar
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/122960171.webp
туура
туура ой
tuura
tuura oy
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/138360311.webp
закондоор эмес
закондоор эмес дарымда сатуу
zakondoor emes
zakondoor emes darımda satuu
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp