Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

аяккап
аяккап төлкө
ayakkap
ayakkap tölkö
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

кыприкли
кыприкли крокодил
kıprikli
kıprikli krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

бири-бирине охшош
үч бири-бирине охшош бала
biri-birine ohşoş
üç biri-birine ohşoş bala
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

бир дана
бир дана идея
bir dana
bir dana ideya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

жергиликтүү
жергиликтүү жарымжаат
jergiliktüü
jergiliktüü jarımjaat
bản địa
rau bản địa

мурунку
мурунку тарых
murunku
murunku tarıh
trước đó
câu chuyện trước đó

тик
тик таш
tik
tik taş
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

улуттуу
улуттуу таш жергиликтүү
uluttuu
uluttuu taş jergiliktüü
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

жакшы
жакшы жаныбарлар
jakşı
jakşı janıbarlar
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

спектакульдүк
спектакульдүк кыр жаактар
spektakuldük
spektakuldük kır jaaktar
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

туура
туура ой
tuura
tuura oy
đúng
ý nghĩa đúng
