Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/171454707.webp
жабык
жабык эсик
jabık
jabık esik
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/140758135.webp
салгын
салгын суусундуруучу
salgın
salgın suusunduruuçu
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/104193040.webp
жапас
жапас пайда болуш
japas
japas payda boluş
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/131873712.webp
зор
зор динозавр
zor
zor dinozavr
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/138057458.webp
кошумча
кошумча киреше
koşumça
koşumça kireşe
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/59882586.webp
жылыткан
жылыткан бассейн
jılıtkan
jılıtkan basseyn
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/60352512.webp
румын
румын туу
rumın
rumın tuu
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/170182295.webp
салбырдуу
салбырдуу кабар
salbırduu
salbırduu kabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/102271371.webp
гомосексуал
эки гомосексуал эркектер
gomoseksual
eki gomoseksual erkekter
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/127042801.webp
кышкы
кышкы пейзаж
kışkı
kışkı peyzaj
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/135350540.webp
бар
бар бала ойноо алаасы
bar
bar bala oynoo alaası
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ак
ак конфет
ak
ak konfet
ngọt
kẹo ngọt