Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/132871934.webp
жалгыз
жалгыз бекер
jalgız
jalgız beker
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/126635303.webp
толук
толук жамаат
toluk
toluk jamaat
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/132368275.webp
терең
терең кар
tereŋ
tereŋ kar
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/115595070.webp
тыныч
тыныч велосипед жолу
tınıç
tınıç velosiped jolu
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/53239507.webp
таракталбаган
таракталбаган чач
taraktalbagan
taraktalbagan çaç
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/167400486.webp
уктулган
уктулган фаза
uktulgan
uktulgan faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
негизги түрдө жаман
негизги түрдө жаман боксчу
negizgi türdö jaman
negizgi türdö jaman boksçu
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/143067466.webp
учуп жаткан
учуп жаткан учак
uçup jatkan
uçup jatkan uçak
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/100658523.webp
марказдык
марказдык базар
markazdık
markazdık bazar
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр
içinde jatkan
içinde jatkan sır
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/159466419.webp
капат
капат кезгел
kapat
kapat kezgel
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/109594234.webp
алдынкы
алдынкы ряд
aldınkı
aldınkı ryad
phía trước
hàng ghế phía trước