Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

таракталбаган
таракталбаган чач
taraktalbagan
taraktalbagan çaç
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

жаш
жаш боксчу
jaş
jaş boksçu
trẻ
võ sĩ trẻ

боштооч
боштооч тиш
boştooç
boştooç tiş
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

галпаара
галпаара кышкара
galpaara
galpaara kışkara
huyên náo
tiếng hét huyên náo

калган
калган кар
kalgan
kalgan kar
còn lại
tuyết còn lại

күлгін
күлгін сакалдар
külgín
külgín sakaldar
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

гөзел
гөзел кыз
gözel
gözel kız
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

тик
тик таш
tik
tik taş
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

саламат
саламат жемиш-жүктөр
salamat
salamat jemiş-jüktör
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

сыр
сыр маалымат
sır
sır maalımat
bí mật
thông tin bí mật

таануучу
таануучу боор дарбаза
taanuuçu
taanuuçu boor darbaza
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
