Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/123652629.webp
жаман
жаман бала
jaman
jaman bala
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/80273384.webp
кен
кен саякат
ken
ken sayakat
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/170182295.webp
салбырдуу
салбырдуу кабар
salbırduu
salbırduu kabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/106137796.webp
жаңы
жаңы тилкелер
jaŋı
jaŋı tilkeler
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/170182265.webp
атайын
атайын кызыктуулук
atayın
atayın kızıktuuluk
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр
içinde jatkan
içinde jatkan sır
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/134068526.webp
бирдей
эки бирдей намыс
birdey
eki birdey namıs
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/169232926.webp
толук
толук тиштер
toluk
toluk tişter
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/167400486.webp
уктулган
уктулган фаза
uktulgan
uktulgan faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/102547539.webp
болуп турган
болуп турган звонок
bolup turgan
bolup turgan zvonok
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/1703381.webp
тушунмойт
тушунмойт беделий
tuşunmoyt
tuşunmoyt bedeliy
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/125129178.webp
өлгөн
өлгөн Жана жыл бел киши
ölgön
ölgön Jana jıl bel kişi
chết
ông già Noel chết