Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/169449174.webp
өзгөчө
өзгөчө сабалар
özgöçö
özgöçö sabalar
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/120375471.webp
дем алууга болгон
дем алууга болгон демалган
dem aluuga bolgon
dem aluuga bolgon demalgan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/16339822.webp
сүйгөн
сүйгөн жүп
süygön
süygön jüp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/3137921.webp
тыйым
тыйым тартиби
tıyım
tıyım tartibi
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/100834335.webp
аңгармай
аңгармай план
aŋgarmay
aŋgarmay plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/167400486.webp
уктулган
уктулган фаза
uktulgan
uktulgan faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/169232926.webp
толук
толук тиштер
toluk
toluk tişter
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/171618729.webp
тик
тик таш
tik
tik taş
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/168327155.webp
күлгин
күлгин лаванда
külgin
külgin lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/113624879.webp
саат сайын
саат сайын караул алмаштыруу
saat sayın
saat sayın karaul almaştıruu
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
наивдик
наивдик жооп
naivdik
naivdik joop
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/118504855.webp
кичине
кичине кыз
kiçine
kiçine kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên