Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

көб
көб дыйкан
köb
köb dıykan
nhiều hơn
nhiều chồng sách

толук
толук стекло терезеси
toluk
toluk steklo terezesi
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

жеке
жеке дараң
jeke
jeke daraŋ
đơn lẻ
cây cô đơn

угубулу
угубулу бала
ugubulu
ugubulu bala
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

закондук
закондук пистолет
zakonduk
zakonduk pistolet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

том
том адам
tom
tom adam
béo
một người béo

абдан
абдан жөндөө болбогон жери
abdan
abdan jöndöö bolbogon jeri
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

мүнөттүү
мүнөттүү мүлк
münöttüü
münöttüü mülk
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

бишкектеги
бишкектеги музейлер
bişkektegi
bişkektegi muzeyler
bao gồm
ống hút bao gồm

чий
чий эт
çiy
çiy et
sống
thịt sống

алдынкы
алдынкы ряд
aldınkı
aldınkı ryad
phía trước
hàng ghế phía trước
