Từ vựng

Hy Lạp – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/132926957.jpg
cms/vocabulary-adjectives/87672536.jpg
cms/vocabulary-adjectives/132144174.jpg
cms/vocabulary-adjectives/128166699.jpg