Từ vựng

Hy Lạp – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/81563410.jpg
cms/vocabulary-adjectives/133966309.jpg
cms/vocabulary-adjectives/169533669.jpg
cms/vocabulary-adjectives/34780756.jpg