Từ vựng

Estonia – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/30244592.jpg
cms/vocabulary-adjectives/98532066.jpg
cms/vocabulary-adjectives/44153182.jpg
cms/vocabulary-adjectives/171244778.jpg